bao la
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao la+ adj
- immense, infinite, limitless
- vũ trụ bao la
The infinite universe
- lòng nhân từ bao la của Chúa
the infinite goodness of God
- "Trời cao biển rộng, một màu bao la"
the high sky and the wide sea are an immense blue
- vũ trụ bao la
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao la"
Lượt xem: 799